Mô tả
– Gỗ Bạch Dương là loại gỗ phân bố chủ yếu ở Đông của Hoa Kỳ, tên tiếng Anh là Poplar.
– Tên khoa học: Liriodendron tulipifera
– Cây gỗ Bạch Dương cao 40 – 50m, đường kính thân cây từ 1.8 – 2m
– Khối lượng trung bình: 455 kg/1m3
– Trọng lượng riêng: 0.4 – 0.6
– Độ cứng: 2400 N
– Độ giòn: 69.7 MPa
– Suất đàn hồi: 10.9 GPa
– Sức chịu nén: 38.2 MPa
– Độ co rút:
- Độ co rút xuyên tâm (Radial): 4.6%
- Độ co rút tiếp tuyến (Tangential): 8.2%
- Độ co rút thể tích (Volumetric): 12.7%
- Tỷ lệ T/R = 1.8
– Màu sắc: Gỗ Bạch Dương có tâm gỗ màu xám nhẹ tới màu vàng nâu nhạt và đôi khi có các vệt màu xám hoặc xanh lá. Giác gỗ có màu vàng nhạt tới trắng. Gỗ Bạch Dương đôi khi cũng có màu tím đen, đỏ, xanh lá hoặc vàng. Màu sắc gỗ Bạch Dương có xu hướng sậm hơn khi tiếp xúc với ánh sáng.
– Thớ gỗ: Thớ gỗ Bạch Dương thẳng, đồng nhất và có độ bóng tự nhiên thấp.
– Khả năng kháng sâu: Tâm gỗ Bạch Dương không có khả năng kháng sâu và tương đối không thấm chất bảo quản.
– Đặc tính: Gỗ Bạch Dương rất dễ chế biến nhưng nhược điểm là tương đối nhẹ và mềm. Do mật độ thấp, gỗ Bạch Dương đôi khi để lại bề mặt sần, đặc biệt khi tạo hình và chà nhám. Khả năng chịu máy nói chung thuộc loại khá tốt, hơi co rút và bám keo rất tốt.
– Mùi: Gỗ Bạch Dương không có mùi đặc trưng.
– Ứng dụng: Gỗ Bạch Dương thường được dùng làm pallet, thùng chứa, khung nội thất, giấy, gỗ dán, ván lạng…
– Hình ảnh cấp chất lượng gỗ: